Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xảy ra
|
động từ
Một việc xuất hiện tự nhiên.
Chuyện xảy ra ở đây cũng tương tự.
Từ điển Việt - Pháp
xảy ra
|
se produire; avoir lieu; se passer
ce qui s'est passé; les événements qui ont eu lieu