Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chực
|
động từ
chờ sẵn để mong được giải quyết
chực cả buổi sáng vẫn không chứng thực được giấy tờ
ở thế sẵn sàng
nó chỉa súng chực bắn nhưng không kịp
ăn nhờ của người khác
ăn chực
nóng lòng thực hiện một ý muốn
đi chưa tới chỗ đã chực về
thay phiên nhau trong một công việc
Từ điển Việt - Pháp
chực
|
faillir; être sur le point de
il a failli tomber
ils étaient sur le point d'en venir aux mains
attendre
j'ai attendu ici depuis longtemps
aux dépens de
manger aux dépens de quelqu'un (sans être invité)