Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chổng
|
động từ
giơ ngược vị trí bên dưới lên
ngã chổng vó lên trời; cán cân chổng
Từ điển Việt - Pháp
chổng
|
dresser; relever; hausser
se dresser le derrière
barque dont la proue est relevée
charrette dont les limons sont haussés