Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chồm
|
động từ
vươn cao lên, lao mạnh về phía trước
ngựa cất vó chồm lên
bật người lên
ô tô chồm qua ổ gà; hoảng hốt chồm dậy
Từ điển Việt - Pháp
chồm
|
se cabrer; se redresser vivement; s'élancer
le cheval se calabre
il se dresse vivement pour répondre
on s'est élancé à sa poursuite