Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chật
|
tính từ
kích thước nhỏ hơn
quần may chật; căn phòng chật
số lượng quá đông
nhà chật, người đông; trên xe người chật như nêm
Từ điển Việt - Pháp
chật
|
serré; étroit; exigu; restreint; étriqué
habit serré
maison étroite
appartement exigu
salle restreinte
pantalon étriqué
être logé à l'étroit