Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chầy
|
tính từ
muộn, chậm
chẳng chóng thì chầy (tục ngữ)
lâu, dài
năm canh chầy thức đủ vừa năm
Từ điển Việt - Pháp
chầy
|
(từ cũ, nghĩa cũ) tardif; avancé
heure tardive de la nuit
tard; tardivement; longtemps
tôt ou tard