Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuốc
|
động từ
cố làm cho có được
chuốc lấy hư danh
nhận lấy về mình điều không hay
chuốc vạ vào thân; chuốc lấy thất bại
rót để mời uống
tay tiên chuốc chén rượu quỳnh (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
chuốc
|
rechercher
rechercher une beauté
s'attirer ; encourir
s'attirer la haine
encourir des reproches
(trang trọng) verser à boire; inviter à boire
se mettre martel en tête