Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuẩn
|
danh từ
cái được coi là hướng để theo đó làm cho đúng
lấy mẫu đó làm chuẩn
tính từ
được công nhận là đúng quy định
phát âm chuẩn; viết chuẩn chính tả
động từ
cho phép
bộ đã chuẩn cho xây thêm trường học mới
Từ điển Việt - Pháp
chuẩn
|
norme
norme du langage
(nghệ thuật) canon
(khoa đo lường) étalon
(toán học) directeur
ligne directrice
normatif
grammaire normative