Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chouette
|
danh từ giống cái
(động vật học) chim cú
tiếng kêu của con cú (cú cú...)
(nghĩa bóng) một mụ già xấu xí và hay quạu
tính từ
(thông tục) tốt
người thầy tốt
kẻng, bảnh, sộp
một người đàn bà kẻng
một bộ quần áo bảnh
thán từ
như chic I