Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chouchou
|
danh từ
(thân mật) người được cưng, con cưng
học trò cưng của thầy