Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
choé
|
tính từ
màu tươi và rực lên
đỏ choé
kêu to và đột ngột
la choé
danh từ
vò bằng sứ dùng để đựng rượu; xem ché
ché rượu cần
Từ điển Việt - Pháp
choé
|
jarre (en porcelaine)
jarre d' alcool (en porcelaine)
éclatant
d' un rouge éclatant