Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chay
|
danh từ
cây to cùng họ với mít, quả có múi, ruột màu đỏ, vị chua ăn được, vỏ và rễ dùng để ăn trầu hay để nhuộm
lễ cúng Phật cầu cho linh hồn được siêu thoát
tính từ
không ăn tất cả các thực phẩm chế biến từ thịt, cá
bún bò chay
cấy không có phân; dạy học không có thí nghiệm
thửa ruộng cấy chay; dạy chay
Từ điển Việt - Pháp
chay
|
(thực vật học) artocarpus du Tonkin
(tôn giáo) cérémonie (bouddhique) pour le repos de l'âme d'un mort
carême
temps de carême
sans viande; suivant le régime végétarien
observer un régime végétarien
sans engrais
rizière cultivée sans engrais
sans expérimentation; sans matériel de démonstration
enseigner sans expérimentation