Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chứng kiến
|
động từ
thấy tận mắt sự việc xảy ra
chứng kiến câu chuyện từ đầu đến cuối
Từ điển Việt - Pháp
chứng kiến
|
être témoin de
j'ai été témoin de l'accident
(luật học, pháp lý) témoin instrumentaire
témoin ; spectateur