Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chớm
|
động từ
bắt đầu của một quá trình phát triển
trời chớm đông; hoa chớm nở
Từ điển Việt - Pháp
chớm
|
commencer à ; être près de
fleur qui commence à s'épanouir
talent qui est près d'éclore ; talent qui s' annonce