Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chỗ ở
|
danh từ
nơi sống hàng ngày
tìm được chỗ ở gần nơi làm việc
Từ điển Việt - Pháp
chỗ ở
|
domicile; adresse
écrivez votre adresse
être sans domicile