Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chổi
|
danh từ
cây cùng họ với sim, ổi, phân cành rất nhiều, lá có dầu thơm
dầu chổi
đồ dùng để quét, làm bằng cọng cây, rơm,...
chổi rơm
chi tiết bằng than dẫn điện, tiếp xúc giữa bộ phận quay và bộ phận tĩnh để truyền điện
Từ điển Việt - Pháp
chổi
|
(thực vật học) backée
balai
balai de riz de paille
coup de balai