Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chỏng gọng
|
động từ
ngã giơ ngược chân lên
trượt chân ngã chỏng gọng; chiếc xe bò đổ chỏng gọng
Từ điển Việt - Pháp
chỏng gọng
|
(cũng viết chổng gọng )
tomber les quatre fers en l'air