Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chếch
|
tính từ
xiên, lệch so với hướng thẳng
nhìn chếch qua phải
Từ điển Việt - Pháp
chếch
|
oblique
les rayons obliques du soleil
regarder dans une direction oblique ; regarder de biais
(redoublement ; sens atténué) un peu oblique ; légèrement oblique