Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chẽn
|
tính từ
quần áo ngắn và chật hẹp
quần ống chẽn
thẹn thùng; xấu hổ
Từ điển Việt - Pháp
chẽn
|
court et étriqué
habit court et étriqué