Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chẹn
|
danh từ
bó nhỏ vừ hai bàn tay nắm lại
một chẹn lúa
nhánh của một buồng, chùm
lúa tốt bông, dài chẹn
nghẽn lại
cái giận cứ chẹn lên cổ
động từ
chặn ngang hoặc đè nặng, làm cho tắc, nghẹt lại
chẹn lối ra vào
Từ điển Việt - Pháp
chẹn
|
épillet
riz à longs épillets
barrer; serrer
barrer la route
serrer la gorge ; cravater
(y học) bloc
bloc vertébral
bloc auriculo-ventriculaire