Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chặt
|
động từ
làm đứt ngang bằng những vật có lưỡi sắt giáng mạnh xuống
chặt xương bò; chặt cành cây
cắt ở gốc
chặt cây chuối vào nấu cám lợn
ăn một quân cờ
chặt con xe
tính từ
sát vào nhau, khó tách, khó gỡ ra
đóng đinh cho chặt cái ghế; ép chặt
rất khít, không còn kẻ hở
khoá chặt cửa
không rời khỏi sự theo dõi; không buông lỏng
kiểm soát chặt; chỉ đạo chặt
chi li trong sự tính toán
ăn tiêu chặt
Từ điển Việt - Pháp
chặt
|
couper; trancher; découper; dépecer
couper du bois de chauffage
trancher une corde
découper un poulet
dépecer un mouton
briser
briser les chaînes
solide; serré; étroit
raisonnement solide
dépense trop serrée
noeud étroit
surveiller de façon étroite