Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chặn
|
động từ
giữ chặt, không cho tự do di động
cầu thủ chặn bóng; lấy ghế chặn cửa
ngăn lại, làm ngừng sự hoạt động
chặn đứng âm mưu xâm lược
ngăn ngừa trước, không cho xảy ra
tiêm ngừa chặn cơn sốt; nói chặn
Từ điển Việt - Pháp
chặn
|
barrer; barricader; couper; arrêter; bloquer; stopper; endiguer; intercepter
barrer la porte
couper la fièvre
arrêter le ballon
stopper l'ennemi
intercepter une lettre
endiguer un mal
tir de barrage