Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chắt bóp
|
động từ
tằn tiện chi tiêu, để dành từng ít một
chắt bóp từng đồng để nuôi con ăn học
Từ điển Việt - Pháp
chắt bóp
|
faire de petites économies; se serrer la ceinture
faire de petites économies pour avoir de quoi élever ses enfants