Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nuôi nấng
|
động từ
chăm sóc ân cần
lấy chi nuôi nấng cái con (Tản Đà)
Từ điển Việt - Pháp
nuôi nấng
|
nourrir; élever
nourrir (élever) ses enfants