Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chật ních
|
tính từ
chen chúc nhau; không còn chỗ hở
quần áo chật ních; tàu chật ních những người
Từ điển Việt - Pháp
chật ních
|
compact
salle compacte