Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chật hẹp
|
tính từ
quá nhỏ
người chen chúc trong căn phòng chật hẹp; đoạn đường chật hẹp
phạm vi quá hạn chế
nếp suy nghĩ chật hẹp
Từ điển Việt - Pháp
chật hẹp
|
trop étroit; exigu
le chemin exigu
être logé trop à l'étroit