Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chập chững
|
tính từ
bước chưa vững vì mới tập đi
em bé chập chững những bước đi đầu tiên
Từ điển Việt - Pháp
chập chững
|
commencer à marcher; faire ses premiers pas
bébé commence à marcher ; bébé fait ses premiers pas