Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chậm trễ
|
tính từ
không đúng với hạn đã định
công việc giải quyết chậm trễ; chậm trễ là thua thiệt
Từ điển Việt - Pháp
chậm trễ
|
tarder
tarder à venir
sans tarder (sans retard)