Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chấn
|
động từ
tước đoạt của người khác
con bé bị chấn mất cái mũ
khấu trừ
chấn tiền công của thợ
danh từ
một trong tám quẻ của bát quái
Từ điển Việt - Pháp
chấn
|
le quatrième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien
rogner
rogner les sabots d' un cheval