Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chạt
|
danh từ
nước biển lọc qua cát, phơi để lấy muối
nước chạt
khoảng đất đắp để chứa và phơi nước chạt
động từ
tạt mạnh
nước chạt vào be thuyền
chất bẩn bám chặt vào
cái áo chạt dầu nhớt
Từ điển Việt - Pháp
chạt
|
(cũng nói nước chạt ) eau salée d'une saline; saumure