Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chạnh
|
động từ
xúc động
nghe câu hò, chạnh lòng nhớ nhà
tính từ
chệch đi một ít
"hồng" đọc chạnh ra "hường"
Từ điển Việt - Pháp
chạnh
|
avec une variante de prononciation
"hồng" , lu avec une variante de prononciation , est devenu "hường"
affecter; toucher; émouvoir
évoquer; rappeler
ses sentiments évoquèrent en lui le souvenir de son village natal