Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chơm chởm
|
tính từ
có nhiều đầu nhọn nhô lên
những mũi chông chơm chởm; răng chơm chởm như răng cưa
Từ điển Việt - Pháp
chơm chởm
|
hérissé; en saillie
cheveux hérissés
roches en saillie