Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
châm
|
động từ
đâm nhẹ bằng vật có mũi nhọn gây đau, buốt,...
gai châm vào người; buốt như kim châm
tiếp xúc với lửa làm cho bắt cháy
châm đuốc; châm điếu thuốc lá
rót nước, rượu
châm nước bình thuỷ
danh từ
thể văn cũ dùng để khuyên răn
Từ điển Việt - Pháp
châm
|
piquer
être piqué par une abeille
(y học) pratiquer l'acupuncture
allumer; mettre le feu à
allumer la lampe
allumer une cigarette
mettre le feu à une matière explosive