Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cai trị
|
động từ
điều khiển bộ máy hành chính nhằm thống trị, áp bức
chính quyền thực dân cai trị hà khắc
Từ điển Việt - Pháp
cai trị
|
administrer; gouverner
gouverner un pays
gouvernement
administrateur
gouvernés; administré