Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cafetière
|
danh từ giống cái
chủ tiệm cà phê; chủ quán rượu
(thân mật) đầu
bị một cú vào đầu