Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
c
|
con chữ thứ năm của bảng chữ cái chữ tiếng Việt
ký hiệu, phân loại thứ ba
xếp loại c
Từ điển Pháp - Việt
c
|
danh từ giống đực
c (mẫu tự thứ ba trong bảng chữ cái)
chữ c hoa ( C), c thường ( c)
100 (chữ số La Mã)
( C ) (hoá học) các bon (kí hiệu)
( C ) (vật lí học) culông (kí hiệu)
( C ) (âm nhạc) đô ( Anh, Đức)
( C ) bộ bách phân (độ nhiệt)
Từ điển Việt - Pháp
c
|
c (cinquième lettre et deuxième consonne de l'alphabet vietnamien)
un c minuscule
Chữ c hoa ( c in )
un c majuscule
cent (centième partie de l'unité monétaire de divers pays comme Etats-Unis, Canada)
(viết tắt, điện học) coulomb
cent (en chiffres romains)
(viết tắt) carat
Vàng 18 c
or de 18 carats