Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cứng họng
|
tính từ
không cãi lại được
chứng cớ rõ ràng nó cứng họng không thốt nên lời
Từ điển Việt - Pháp
cứng họng
|
(thông tục) désarçonné; réduit à quia
devant cette réplique , il est désarçonné
réduire (quelqu'un) à quia