Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cứng cỏi
|
tính từ
tự tin, mạnh dạn
lập luận cứng cỏi
Từ điển Việt - Pháp
cứng cỏi
|
solide; énergique; brave
raison solide
attitude énergique
brave réponse