Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cộp
|
động từ
buộc nhiều vật lại với nhau
cộp mớ lúa
đặt tiền ra chiếu để đáp lại lời thách thức của nhà cái, trong một đám xóc đĩa
trạng từ
dày quá
chiếc áo vải dày cộp
tiếng vật rắn rơi xuống chỗ cứng
chiếc cặp rơi đánh cộp xuống sàn
Từ điển Việt - Pháp
cộp
|
(đánh bài, đánh cờ) accepter un enjeu; toper
claquement sec et lourd (des souliers)
trop (épais)
beaucoup trop épais
(redoublement; avec nuance de réitération)