Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cốp
|
danh từ
hòm xe
động từ
đánh mạnh bằng ngón tay gập lại
đánh cốp vào đầu
tiếng phát ra từ hai vật rắn chạm nhau
cái ghế ngã đánh cốp xuống sàn nhà
Từ điển Việt - Pháp
cốp
|
donner un coup sur la tête
bruit du heurt de deux choses dures
(redoublement; avec nuance de réitération)