Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cằn
|
tính từ
đất trồng trọt hết màu mỡ
biến đất cằn thành đồng ruộng
cây cối không mọc nổi vì thiếu chất dinh dưỡng
ruộng lúa khô cằn
Từ điển Việt - Pháp
cằn
|
rabougri; stérile
plante rabougrie
terre stérile
épargner; économiser