Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cắn rứt
|
động từ
day dứt, không yên vì hối hận
cắn rứt lương tâm
giày vò làm cho đau khổ
mẹ chồng cắn rứt con dâu
Từ điển Việt - Pháp
cắn rứt
|
tourmenter; ronger; taler; bourreler
sa conscience le talait
être bourrelé de remords
tourment; ver rongeur; bourrèlement