Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cận thị
|
tính từ
mắt chỉ nhìn rõ những vật ở gần, do bị tật
mắt cận thị nặng
(từ cũ) gần chợ
Từ điển Việt - Pháp
cận thị
|
myope; brachymétrope
myopie; brachymétropie