Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cầu chì
|
danh từ
bộ phận tự động cắt mạch điện khi dòng điện tăng quá mức
đèn bị hỏng cầu chì
Từ điển Việt - Pháp
cầu chì
|
(điện học) coupe-circuit; plomb
plomb; fusible
le plomb saute