Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cảnh sát
|
danh từ
người chuyên giữ gìn an ninh, chính trị và trật tự xã hội
Lúc đó, từ trong bóng tối, dưới mái quán chợ, một người lính cảnh sát ném ra mấy câu tiếng Mèo. (Hoàng Đạo)
Từ điển Việt - Pháp
cảnh sát
|
police; policier; agent de police
inspecteur de police
voiture de police
les policiers ont arrêté le coupable
policier; policière
mesures policières
commissariat