Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cạ
|
danh từ
phu bài gồm ba con bài đánh chắn cùng loại
động từ
cọ vào; xem cọ
bánh xe cạ vào phanh
Từ điển Việt - Pháp
cạ
|
(đánh bài, đánh cờ) combinaison de deux (ou trois) cartes de même valeur mais de dessins différents (dans un jeu de cent vingt cartes)
(tiếng địa phương) frotter