Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cơ hội
|
danh từ
dịp thuận tiện xảy ra đúng lúc để thành công
cơ hội ngàn năm có một; tận dụng mọi cơ hội
Từ điển Việt - Pháp
cơ hội
|
occasion; conjoncture; opportunité
occasion propice
conjoncture favorable
saisir l'opportunité
opportuniste
politique opportuniste
opportunisme
opportuniste