Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cơ đồ
|
danh từ
sự nghiệp vững chắc
tự tay gây dựng cơ đồ
Từ điển Việt - Pháp
cơ đồ
|
grande oeuvre
de sa propre main , il a édifié cette grande oeuvre
patrimoine