Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cô lập
|
động từ
tách riêng khỏi mối liên hệ, làm cho trơ trọi
bị cô lập kinh tế
Từ điển Việt - Pháp
cô lập
|
isoler
isoler un phénimène pour l'étudier
désenclaver (une région)