Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cóc tía
|
danh từ
loài cóc bụng vàng tía; tính gan lì, ít nói
gan như cóc tía
Từ điển Việt - Pháp
cóc tía
|
(động vật học) sonneur
intrépide